Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 1001 to 1020 of 1311
Issue Date | Title | Author(s) |
2009 | Thống kê trong kinh doanh | Chương trình đào tạo thạc sỹ QTKD Quốc tế |
2007 | Bài giảng Ứng dụng Thương mại điện tử trong kinh doanh quốc tế | ThS. Nguyễn Văn, Thoan |
2009 | Bài giảng Tâm lý học và giao tiếp cộng đồng | Nguyễn Bá, Phu |
2004 | Giáo trình địa chất các mỏ than, dầu và khí đốt (Giáo trình địa chất mỏ than, dầu và khí đốt) | Đỗ, Cảnh Dương |
2006 | B2B Brand Management | Philip Kotler; Waldermar Floertsch |
2005 | Giáo trình Kinh doanh thương mại - dịch vụ tập 2 | Nguyễn Thị, Lực |
2002 | Invent business opportunities no one else can imagine | Art Turock |
2003 | Lời khen dành cho hành trình trở thành nhà lãnh đạo | Warran Bennis; Võ Kiều, Linh dịch |
2010 | Chương trình đào tạo các kỹ năng phỏng vấn | Dự án Quỹ phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ |
2007 | Nguyên lý - The 80/20 Principle : Bí quyết làm ít được nhiều | Richarh Koch |
2007 | Báo cáo Thương mại điện tử Việt Nam 2006 | Bộ Thương Mại |
1998 | Dịch vụ hỗ trợ kinh doanh ở Việt Nam | Chương trình Phát triển Dự án Mê Công |
2006 | Giáo trình vận tải quốc tế và bảo hiểm vận tải quốc tế (Dùng trong các trường đại học và cao đẳng) | Triệu, Hồng Cẩm |
2007 | Giàu nhất nhờ bán hàng rẻ nhất | Sam Wailton; Nguyễn Phạm Đăng, Khoa,... |
2010 | Chiến lược và chính sách nguồn nhân lực | Ngô Quý, Nhâm |
2010 | The Fine art of the big talk - Bí quyết chinh phục khách hàng, thuyết trình thành công và giải quyết mâu thuẫn trong công việc | Debra Fine; Minh, Hạnh dịch |
2002 | Giá và chiến lược giá | Chương trình phát triển Dự án sông Mê Công |
2009 | Bí quyết gây dựng cơ nghiệp bạc tỷ | Adam Khoo; Trần Đăng, Khoa dịch |
2003 | Hành trình trở thành nhà lãnh đạo | Warren Bennic; Võ Kiều, Linh dịch |
2001 | Thu hút tìm kiếm và lựa chọn nguồn nhân lực | Chương trình Phát triển dự án sông Mê Công |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 1001 to 1020 of 1311