Kinh Tế
: [1311]
Collection home page
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 881 to 900 of 1311
Issue Date | Title | Author(s) |
2007 | Essential Managers - How to delegate= Cẩm nang quản lý hiệu quả - Phân công hiệu quả | R. Heller |
2004 | Essential Managers - Balacing work and life= Cẩm nang quản lý hiệu quả - Cân bằng công việc và cuộc sống. | R. Holden |
2006 | Honda Soichiro bản lý lịch đời tôi. Biến giấc mơ thành sức mạnh đi tới. | Yume, O Chikara Ni |
2010 | Giáo trình kinh tế phát triển (dùng cho trình độ cao đẳng nghề) | Đồng, Thị Vân Hồng |
2006 | Kế toán chi phí | Bùi, Văn Trường |
2006 | Giáo trình quản trị học | Nguyễn, Thị Thu Hà |
2007 | Quản trị doanh nghiệp và kinh doanh dịch vụ trong nền kinh tế thị trường | TS. Hà Văn, Hội |
2006 | Giáo trình quản lý dự án đầu tư (dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp) | Phạm, Văn Minh |
2005 | Tư duy hệ thống quản lý hỗn độn và phức hợp - một cơ sở cho thiết kế kiến trúc kinh doanh | Jamshid, Gharajedaghi |
2004 | Giáo trình kiểm toán | Vương, Đình Huệ |
1997 | Cải cách doanh nghiệp nhà nước ở Trung Quốc so sánh với Việt Nam | Võ, Đại Lược |
2006 | Để thành công khi làm kinh tế trang trại. | Giáp, Kiều Hưng |
2006 | Bussiness Edge = Tạo động lực làm việc phải chăng chỉ có thể bằng tiền? (Bộ sách tăng hiệu quả làm việc cá nhân trong doanh nghiệp vừa và nhỏ) | - |
2004 | Nghệ thuật phỏng vấn các nhà lãnh đạo | Samy, Cohen |
2007 | Kinh tế Việt Nam 2006 | Viện Nghiên Cứu Quản Lý Kinh Tế Trung Ương |
2009 | Công nghệ sản xuất gốm sứ (Dùng trong các trường cao đẳng và đại học) | Nguyễn, Văn Dũng |
2006 | Harvard Business Essentials - Time Management = Cẩm nang kinh doanh Harvard - Quản lý thời gian | Trần, Thị Bích Nga |
2006 | Harvard Business Essentials - Creating Teams With an Edge= Cẩm nang kinh doanh Harvard - Xây dựng nhóm làm việc hiệu quả. | Trần, Thị Bích Nga |
1997 | Hồ sơ công ty liên doanh sản xuất nước khoáng việt pháp tại quế lộc tỉnh quảng nam. | Ủy Ban Nhân Dân Tỉnh Quảng Nam |
2005 | Nghệ thuật nói trước công chúng [Thuật hùng biện, cách nói chuyện trước đám đông] | Dale, Carnegie |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 881 to 900 of 1311